Có 1 kết quả:

授受 shòu shòu ㄕㄡˋ ㄕㄡˋ

1/1

shòu shòu ㄕㄡˋ ㄕㄡˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cho và nhận

Từ điển Trung-Anh

to give and accept

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0